Kết quả báo cáo trình bày thuyết trình tại Hội nghị Sinh viên NCKH Khoa Vật Lí năm học 2017 – 2018
KẾT QUẢ BÁO CÁO HỘI NGHỊ SINH VIÊN NCKH KHOA VẬT LÍ
NĂM HỌC 2017 – 2018
GIẢI BÁO CÁO TRÌNH BÀY THUYẾT TRÌNH (ORAL)
STT | Tác giả | Lớp | Tên báo cáo | Mã báo cáo | Điểm | Đạt giải | ||
1. | Nguyễn Văn Hoà,
Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Diệu, Nguyễn Võ Thanh Việt |
A K64
CLC K64 A K64 CLC K65 |
Nghiên cứu động cơ nhiệt – máy phát điện và các vấn đề chuyển đổi năng lượng sử dụng trong dạy học vật lí. | NCKH18-35 | 20 | Nhất | ||
2. | Phạm Thị Yến | B K64 | Đánh giá khả năng xử lí thuốc trừ cỏ Paraquat của TiO2 phủ trên hạt Silica-gel | NCKH18-14 | 20 | Nhất | ||
3. | Nguyễn Thùy Dương | K K64 | Synthesis of nano Ni particles by a bipolar electrolyser applied for fuel cell | NCKH18-10 | 20 | Nhất | ||
4. | Trần Đình Cường | CLC K65 | Study on the melting of interstitial alloys FeH and FeC with BCC structure under pressure | NCKH18-37 | 20 | Nhất | ||
5. | Nguyễn Minh Nguyệt | K K64 | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố ngoại vi lên tính chất của vật liệu biến hoá trong vùng tần số THz | NCKH18-18 | 19 | Nhì | ||
6. | Nguyễn Quý Thịnh | K K65 | Việt hóa phần mềm Coach 7 nhằm tăng cường các hoạt động nghiên cứu Vật lí gắn với quá trình Vật lí thực | NCKH18-03 | 19 | Nhì | ||
7. | Trần Trung,
Trần Văn Trường |
B K64 | Xây dụng một số thí nghiệm dùng nguồn cao áp để sử dụng trong dạy học theo định hướng STEM | NCKH18-07 | 19 | Nhì | ||
8. | Phan Thị Quyên | CLC K64 | Tìm hiểu kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ở cấp THPT hiện nay | NCKH18-05 | 19 | Nhì | ||
9. | Vũ Thị Tường Vi | B K64 | Nghiên cứu tính chất dao động của vật liệu than thiện môi trường ZrO2 | NCKH18-65 | 19 | Nhì | ||
10. | Nguyễn Bình Minh | K K65 | Plasmon- mediated catalyst for the oxidation of Glucose | NCKH18-08 | 19 | Nhì | ||
11. | Nguyễn Thị Hương Loan | K K64 | Simulation the material Bi2WO6 based on the density functional theory. | NCKH18-15 | 19 | Nhì | ||
12. | Đặng Thị Lan Anh | CLC K64 | Nghiên cứu biến dạng phi tuyến của hợp kim xen kẽ AB với cấu trúc LPTD dưới tác dụng của áp suất. | NCKH18-31 | 19 | Nhì | ||
13. | Đỗ Thị Hồng Quyên | B K64 | Thiết kế, thử nghiệm các phương án thí nghiệm với cảm biến dùng trong dạy học Vật lí theo tiếp cận năng lực | NCKH18-46 | 18 | Ba | ||
14. | Trương Thị Quỳnh Hoa,
Nguyễn Thị Diệp Linh Nguyễn Việt Hà |
K K66
K K66 K K64 |
Quan niệm của sinh viên Sư phạm về giáo dục STEM | 18 | Ba | |||
15. | Trần Hải Nam | CLC K64 | Thiết kế bài tập đánh giá năng lực thực nghiệm cho học sinh sau khi học xong phần quang hình học – vật lí 11 | NCKH18-49 | 18 | Ba | ||
16. | Cao Thị Hải Anh | A K64
|
Hệ số thấp thụ của cấu trúc nhiều lớp các chấm lượng tử | NCKH18-52 | 18 | Ba | ||
17. | Lê Thị Nga | B K64 | Xác định độ ẩm không khí bằng phổ hấp thụ của hơi nước | NCKH18-64 | 18 | Ba | ||
18. | Vũ Minh Hằng | A K64 | Xây dựng thí nghiệm xác định độ ẩm của không khí | NCKH18-61 | 18 | Ba | ||
19. | Nguyễn Thị Hoài | A K64 | Chế tạo vật liệu tổ hợp Bi_2 WO_6/Ag-AgBr và nghiên cứu khả năng quang xúc tác của vật liệu | NCKH18-63 | 18 | Ba | ||
20. | Tạ Thị Thùy Linh | A K64 | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ lên vi
cấu trúc vật liệu CaSiO3 khối bằng phương pháp động lực học phân tử. |
NCKH18-57 | 18 | Ba | ||
21. | Nguyễn Thùy Linh | CLC K64 | Thiết kế bài tập kiểm tra đánh giá năng lực thực nghiệm khi học chương “” | NCKH18-12 | 17 | KK | ||
22. | Lê Hải Linh | K K66 | Các đặc trưng của sgk phát triển năng lực: phân tích sgk vật lí, hóa học, sinh học của Nxb Cambridge | NCKH18-02 | 17 | KK | ||
23. | Đinh Bá Dũng | A K67 | Nghiên cứu, thiết kế câu hỏi trắc nghiệm vật lí 12 bằng phần mềm maple. | NCKH18-59 | 17 | KK | ||
24. | Nguyễn Thị Bắc | K K65 | Nghiên cứu, mô phỏng một số chuyển động cơ bằng phần mềm maple | NCKH 18 -58 | 17 | KK | ||
25. | Trần Mạnh Hùng
|
A K65 | Tán xạ e+e– -> ff trong mô hình Randall-Sundrum. | NCKH18-26 | 17 | KK | ||
Trưởng Khoa Vật lí
PGS. TS. Lục Huy Hoàng |