Temporary
Private ID | Cấp học | Họ tên | Nơi sinh | Năm nhập học | Năm tốt nghiệp | Vai trò trong BLL |
---|---|---|---|---|---|---|
RBBTO3U | SV | Lê Thị Mai Oanh | Phú Thọ | 2004 | ||
1ZLUXMV | SV | Lê Hà Phương | Thanh Hóa | 2004 | ||
7ZDB0XW | SV | Phan Thị Mai Hương | Thái Bình | 2004 | ||
6JO9TAC | SV | Nguyễn Hồng Quân | Thanh Hóa | 2004 | ||
8S0Q2O8 | SV | Kiều Thị Quyên | Hà Tây | 2004 | ||
ZDLJ6SP | SV | Lê Thị Tâm | Phú Thọ | 2004 | ||
6DIJ2QL | SV | Lê Minh Tân | Bình Định | 2004 | ||
87DDZMU | SV | Chu Quang Tùng | Thái Bình | 2004 | ||
EIBFU63 | SV | Nguyễn Hồng Thanh | Hà Nội | 2004 | ||
WUDXTO0 | SV | Nguyễn Thị Thanh | Vĩnh Phúc | 2004 | ||
JI8OOLF | SV | Bùi Quang Thoại | Thái Bình | 2004 | ||
D19GYRJ | SV | Thân Văn Thuyết | Bắc Giang | 2004 | ||
CJIFT9K | SV | Nguyễn Quang Tĩnh | Nam Định | 2004 | ||
X3CNYF8 | SV | Chu Anh Tuấn | Hòa Bình | 2004 | ||
NGEFCAR | SV | Đỗ Văn Tuấn | Vĩnh Phúc | 2004 | ||
QI5KSQO | SV | Hoàng Minh Tuấn | Lào Cai | 2004 | ||
MI5OZSF | SV | Mai Văn Tuấn | Thanh Hóa | 2004 | ||
46TEGN7 | SV | Hoàng Đức Tuyến | Thái Bình | 2004 | ||
3TYEA3T | SV | Ngô Thị Tuyến | Hưng Yên | 2004 | ||
03G2MC7 | SV | Phan Thị Ánh Tuyết | Hải Phòng | 2004 | ||
R9HATJE | SV | Nguyễn Thị Vân | Hà Nội | 2004 | ||
XOE7DDT | SV | Nguyễn Văn Vĩ | Lào Cai | 2004 | ||
UICSZDD | SV | Chử Thị Thu Hà | Hà Nội | 2004 | ||
LR3M77I | SV | Nguyễn Chí Hải | Phú Thọ | 2004 | ||
YK88544 | SV | Nguyễn Thị Lệ Thúy | Phú Thọ | 2004 | ||
V8ABHV0 | SV | Phạm Ngọc Hoàng | Thanh Hóa | 2004 | ||
DQOMSO8 | SV | Vũ Văn Luận | Hải Dương | 2004 | ||
FWZN1BT | SV | Đặng Thị Vimh | Sơn La | 2004 | ||
6H80JUT | SV | Tô Thị Phương | Lạng Sơn | 2004 | ||
CINCVC2 | SV | Nông Thị Nhâm | Lạng Sơn | 2004 | ||
H4LMKRQ | SV | Phan Thị Thanh Trà | Lạng Sơn | 2004 | ||
4CHH28E | SV | Lương Văn Thành | Lạng Sơn | 2004 | ||
HCH9524 | SV | Trịnh Đức Trọng | Hải Phòng | 2004 | ||
BHQFH1Z | SV | Nguyễn Trọng Thời | Hải Phòng | 2004 | ||
5YE3QBS | SV | Phạm Tuấn Đạt | Vĩnh Phúc | 2004 | ||
IK6I4VQ | SV | Lê Đăng Vĩnh | Hà Tây | 2004 | ||
9597WFB | SV | Trần Xuân An | Bắc Giang | 2004 | ||
SFA1S6C | SV | Phan Thị Hải Hưng | Phú Thọ | 2004 | ||
P0T0VRH | ThS | Nguyễn Thành Chung | 2005 | |||
LIWK7VR | ThS | Khăm Soulin Chămtharong | 2005 | |||
4ZFHS2D | ThS | Nguyễn Thị Định | 2005 | |||
11VIOVZ | ThS | Đàm Thị Tố Giang | 2005 | |||
MWLBO7V | ThS | Nguyễn Tấn Cường | 2005 | |||
K1ZL8NV | ThS | Nguyễn Thị Mai | 2005 | |||
XKBHA7A | ThS | Trần Hùng Dũng | 2005 | |||
USZMMK5 | ThS | Bùi Thị Hiền | 2005 | |||
CJ48N89 | ThS | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 2005 | |||
PPX5T0S | ThS | Bùi Thị Tư | 2005 | |||
8X6XBYX | ThS | Phạm Ngọc Thiệu | 2005 | |||
BIRE3FM | ThS | Trần Thị Thu Hiền | 2005 |