Temporary
Private ID | Cấp học | Họ tên | Nơi sinh | Năm nhập học | Năm tốt nghiệp | Vai trò trong BLL |
---|---|---|---|---|---|---|
UUAO9MW | SV | Lâm Thị Suất | Hải Phòng | 2003 | ||
0UP9UBE | ThS | Hoàng Văn Nhân | 2003 | |||
LR6YAHK | SV | Đặng Thị Nhật Tâm | Hải Phòng | 2003 | ||
W4F2VU2 | ThS | Phạm Văn Cường | 2003 | |||
LILSLSE | SV | Hoàng Tiến Thành | Hải Phòng | 2003 | ||
L4NGHO8 | ThS | Lê Hoàng Minh | 2003 | |||
W77A12I | SV | Khúc Trường Thành | Hải Phòng | 2003 | ||
SQ2F4EQ | ThS | Phan Văn Lý | 2003 | |||
PGWS5I3 | SV | Đinh Thị Thêu | Hải Phòng | 2003 | ||
79YL90A | ThS | Vũ Thị Kim Chung | 2003 | |||
997WZL6 | SV | Đặng Văn Thường | Hải Phòng | 2003 | ||
OXSZV12 | ThS | Lương Thị Vân Hà | 2003 | |||
TN60FSF | SV | Vũ Thị Thùy | Hải Phòng | 2003 | ||
MBM7M2Z | ThS | Trần Thị Hiền | 2003 | |||
PXXU6EB | SV | Nguyễn Thị Thủy | Hải Phòng | 2003 | ||
QA7MCG8 | ThS | Dương Xuân Phương | 2003 | |||
980ZISF | SV | Nguyễn Văn Toàn | Hải Phòng | 2003 | ||
6A9JYSX | ThS | Thái Đình Huyên | 2003 | |||
805ET6K | SV | Nguyễn Thị Thu Trang | Hải Phòng | 2003 | ||
5FCNZ6R | ThS | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2003 | |||
PDQ5P4L | SV | Nguyễn Thị Minh Trang | Hải Phòng | 2003 | ||
S9KENKS | ThS | Đặng Hồng Lưu | 2003 | |||
N22W462 | ThS | Ngô Ngọc Toàn | 2004 | |||
KHG1T90 | SV | Đỗ Thế Anh | Hải Phòng | 2004 | ||
BV9YPLR | ThS | Lê Thị Giang | 2004 | |||
M8MP64G | SV | Trương Tuấn Anh | Hà Nội | 2004 | ||
W8KWLYU | ThS | Ngô Ngọc Hoa | 2004 | |||
PR1V3ME | SV | Phạm Đỗ Chung | Hải Phòng | 2004 | ||
AZSQP8Z | ThS | Nguyễn Vũ Lập | 2004 | |||
UD874KH | SV | Chu Văn Cường | Nghệ An | 2004 | ||
HUIX98D | ThS | Chử Văn Thìn | 2004 | |||
3S9P74Q | SV | Giáp Văn Cường | Bắc Giang | 2004 | ||
RGCMU25 | ThS | Trần Văn Hòa | 2004 | |||
EDLGF27 | SV | Nguyễn Thị Kim Cương | Bắc Ninh | 2004 | ||
YJ22RCX | ThS | Phạm Mai An | 2004 | |||
SY9XF9G | SV | Đặng Đức Dũng | Hải Phòng | 2004 | ||
KAHJ7U4 | ThS | Nguyễn Việt Cường | 2004 | |||
QRLDL19 | SV | Phạm Huy Dũng | Lào Cai | 2004 | ||
YNL9EGA | ThS | Chu Thị Thu Hà | 2004 | |||
4P3I48D | SV | Hoàng Mỹ Dung | Ninh Bình | 2004 | ||
N46U207 | ThS | Tào Thị Hạnh | 2004 | |||
A6RVYNV | SV | Nguyễn Thị Phương Dung | Ninh Bình | 2004 | ||
PGAZEPI | ThS | Hà Thị Hằng | 2004 | |||
CTBHJJT | SV | Trần Thị Dung | Thái Bình | 2004 | ||
DR59X44 | ThS | Trần Đức Khoản | 2004 | |||
XAEN0NN | SV | Đỗ Thị Dương | Thanh Hóa | 2004 | ||
TGZVK0J | ThS | Đỗ Chí Nghĩa | 2004 | |||
6COK417 | SV | Phạm Anh Đức | Hải Phòng | 2004 | ||
DGJWV1H | ThS | Trần Đinh Thám | 2004 | |||
WCSTXQ4 | SV | Vũ Thị Ghi | Bắc Ninh | 2004 |