Danh sách cựu sinh viên
Private ID | Cấp học | Họ tên | Nơi sinh | Năm nhập học | Năm tốt nghiệp | Vai trò trong BLL |
---|---|---|---|---|---|---|
MN6Q0G9 | SV | Phạm Cao Phong | Thái Bình | 2000 | ||
3WE2D4B | SV | Phạm Hồng Phong | Lai Châu | 2000 | ||
Z7LDJKX | SV | Nghiêm Thị Thu Phương | Bắc Giang | 2000 | ||
KG5LSUJ | SV | Vũ Thị Hồng Phượng | Hà Nội | 2000 | ||
VEBWP9A | SV | Đinh Xuân Quyền | Hải Phòng | 2000 | ||
UQ7QPPO | SV | Nguyễn Thị Quỳnh | Nam Định | 2000 | ||
IGDQ3JT | SV | Hoàng Văn Thái | Hà Tĩnh | 2000 | ||
Q2EL37U | SV | Phạm Đức Thắng | Nghệ An | 2000 | ||
45BUO7N | SV | Dương Thị Kim Thanh | Nam Định | 2000 | ||
2F5Y971 | SV | Vũ Văn Thạo | Nam Định | 2000 | ||
VMT205Q | SV | Phạm Ngọc Thiệu | Vĩnh Phúc | 2000 | ||
BECP872 | SV | Nguyễn Gia Thịnh | Bắc Ninh | 2000 | ||
B9V58ZP | SV | Phạm Thị Kim Thoa | Ninh Bình | 2000 | ||
2SWUUJS | SV | Nguyễn Khả Thụ | Hà Nội | 2000 | ||
2UKTRR0 | SV | Tống Công Thương | Hải Phòng | 2000 | ||
4L4I7IS | SV | Nguyễn Tiến Thuy | Thái Bình | 2000 | ||
JK7W4Q1 | SV | Phạm Thị Kim Thúy | Ninh Bình | 2000 | ||
0NTGL6B | SV | Trần Thị Thủy | Yên Bái | 2000 | ||
B2Y75JF | SV | Đào Thị Thu Thủy | Hải Phòng | 2000 | ||
3OW4ULU | SV | Nguyễn Xuân Tỉnh | Thái Bình | 2000 | ||
EQKL04A | SV | Phạm Thị Trang | Thái Bình | 2000 | ||
OXN4TCO | SV | Phan Thị Tố Trinh | Phú Thọ | 2000 | ||
PTIF47M | SV | Nguyễn Trí Trung | Lạng Sơn | 2000 | ||
C3W013H | SV | Nguyễn Xuân Trường | Hải Dương | 2000 | ||
K9LG0BG | SV | Ngô Thị Ngọc Tú | Hà tây | 2000 | ||
FHOJ8XC | SV | Lê Mạnh Tuấn | Thanh Hóa | 2000 | ||
QP5B9QW | SV | Nguyễn Anh Tuấn | Phú Thọ | 2000 | ||
0MW3LO2 | SV | Nguyễn Ngọc Tuấn | Hải Dương | 2000 | ||
5C4K453 | SV | Phạm Kim Tuyến | Tuyên Quang | 2000 | ||
VWD7FUB | SV | Đào Văn Tuyến | Thái Bình | 2000 | ||
ADZX2K6 | SV | Ngô Thị Ánh Tuyết | Hải Phòng | 2000 | ||
K4JYO5D | SV | Nguyễn Thị Vân | Hà tây | 2000 | ||
Z1SHY23 | SV | Phạm Thị Xuân | Thanh Hóa | 2000 | ||
M1VFVJ7 | SV | Vũ Thị Xuân | Nam Định | 2000 | ||
XMXDYQF | SV | Nguyễn Thị Hải Yến | Hà tây | 2000 | ||
YUCIXJJ | SV | Phạm Thị Thắm | Nam Định | 2000 | ||
S8PQ46D | SV | Trương Tú Anh | Hà Nam | 2000 | ||
RIAQ8UI | SV | Phạm Thế Anh | Hà Nam | 2000 | ||
8IS6MB3 | SV | Nguyễn Ngọc Bình | Hà Nam | 2000 | ||
RSE7TEM | SV | Nguyễn Ngọc Cương | Hà Nam | 2000 | ||
XCPUHDB | SV | Bạch Văn Chiến | Hà Nam | 2000 | ||
6C6VBIS | SV | Nguyễn Hữu Chỉnh | Hà Nam | 2000 | ||
0MGMC85 | SV | Tống Công Dũng | Hà Nam | 2000 | ||
SJRY4WY | SV | Nguyễn Thị Dung | Hà Nam | 2000 | ||
TD2O6ZZ | SV | Trần Ngọc Đăng | Hà Nam | 2000 | ||
171DSJF | SV | Đoàn Quý Đôn | Hà Nam | 2000 | ||
7OUK0BV | SV | Vũ Hùng Đĩnh | Hà Nam | 2000 | ||
M2CB1D7 | SV | Ngô Thị Gấm | Hà Nam | 2000 | ||
STWLKZU | SV | Dương Thanh Hải | Hà Nam | 2000 | ||
H32WY41 | SV | Nguyễn Thị Thu Hằng | Hà Nam | 2000 |